Có 2 kết quả:

駕艇 jià tǐng ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄥˇ驾艇 jià tǐng ㄐㄧㄚˋ ㄊㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sail
(2) to cruise
(3) to pilot a ship

Từ điển Trung-Anh

(1) to sail
(2) to cruise
(3) to pilot a ship